Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
window envelope




window+envelope
['windou'enviloup]
danh từ
phong bì có cửa sổ giấy bóng (qua đó đọc được địa chỉ ở phía trong)


/'windou'enviloup/

danh từ
phong bì có cửa sổ giấy bóng (qua đó đọc được địa chỉ ở phía trong)

Related search result for "window envelope"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.